Total Balance Chidrens Xtendlife, Chai 90 viên

* Hình sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian
** Giá sản phẩm có thể thay đổi tuỳ thời điểm

30 ngày trả hàng Xem thêm

 Các sản phẩm được đóng gói và bảo quản an toàn.

#15883
Total Balance Chidrens Xtendlife, Chai 90 viên
5.0/5
Giá bán:
1,500,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
Giá: 1,500,000 đ
Thêm vào giỏ hàng

 Giao nhanh thuốc trong 2H nội thành HCM

Bạn muốn nhận hàng trước 4h hôm nay. Đặt hàng trong 55p tới và chọn giao hàng 2H ở bước thanh toán. Xem chi tiết

Tất cả sản phẩm thay thế

Chỉ dành cho mục đích thông tin. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Xem tất cả sản phẩm thay thế

Thông tin sản phẩm

Quy cách đóng gói:
Thương hiệu:
Xuất xứ:

Nội dung sản phẩm

Thành phần

Supplement Facts


Serving size: 3 Tablets
Servings per container: 30
Amount Per Serving % DV
Calories 10
Total Carbohydrate < 1 g < 1%*
     Dietary Fiber < 1 g 2%*
Vitamin A
(from Natural Beta Carotene and Natural Mixed Carotenoids)
410 mcg 46%
Vitamin C
(as Calcium Ascorbate, Potassium Ascorbate, Ascorbyl Palmitate)
69 mg 77%
Vitamin D
(as Cholecalciferol) (600 IU)
15 mcg 75%
Vitamin E
(from D-Alpha Tocopheryl Succinate)
5 mg 33%
Thiamin
(as Thiamin HCl)
1.2 mg 100%
Riboflavin
(as Riboflavin-5-Phosphate)
1.0 mg 78%
Niacin
(as Nicotinic Acid & Niacinamide)
5 mg 31%
Vitamin B6
(as Pyridoxal-5-Phosphate)
1.5 mg 89%
Folate
(as Calcium L-5-methyltetrahydrofolate)
100 mcg 25%
Vitamin B12 
(as Cobamamide)
2 mcg 85%
Biotin 81 mcg 269%
Pantothenic Acid
(as Calcium Pantothenate)
5.1 mg 102%
Choline
(as Choline Bitartrate and Phosphatidyl Choline)
9 mg 2%
Calcium
(from Red Algae (Lithothamnium species), Dicalcium Phosphate, Calcium Ascorbate, Calcium Pantothenate, Calcium L-5 -methyltetrahydrofolate)
20 mg 2%
Iodine
(as Potassium Iodide)
150 mcg 100%
Magnesium
(as Magnesium Hydroxide (from Sea Water))
33 mg 8%
Zinc
(as Zinc Citrate)
2.2 mg 20%
Selenium
(as L-Selenomethionine)
40 mcg 73%
Copper
(as Copper Gluconate)
0.1 mg 11%
Manganese
(as Manganese Citrate)
0.6 mg 26%
Chromium
(as Chromium Picolinate)
44 mcg 126%
Molybdenum
(as Molybdenum Glycinate)
12 mcg 27%
Aloe Vera Leaf Extract 50 mg **
Nigella Seed Extract 50 mg **
Taurine 50 mg **
Turmeric Root Extract 50 mg **
Beta Glucan
(from Yeast)
35 mg **
Sea Buckthorn Fruit Extract
(CyanthOxTM30)
30 mg **
Blackcurrant Extract
(Oxi-fend®)
25 mg **
Dimethylglycine HCl 25 mg
Ginger Root Extract 25 mg **
L-Arginine HCl 25 mg
L-Lysine HCl 25 mg
L-Methionine 25 mg **
L-Tyrosine 25 mg **
Astragalus Root Extract 20 mg **
Bacopa Leaf Extract 20 mg **
Betain HCl 20 mg **
L-Cysteine 20 mg **
MSM
(Methylsulfonyl Methane)
20 mg **
Olive Leaf Extract  20 mg **
Papain
(from Papaya Fruit)
20 mg **
Pau D'Arco Root Extract 20 mg **
Inositol 15 mg **
L-Ornithine HCl 15 mg **
L-Proline 15 mg **
DeltaGold® Tocotrienol Complex
(30% Tocotrienols, 3.9 mg)
13 mg **
Grape Seed Extract  12 mg **
Phosphatidyl Choline
(from Sunflower Seed Lecithin)
11 mg **
Amylase
(from Aspergillus oryzae)
10 mg **
Bromelain
(from Pineapple Stem)
10 mg **
Guggul Gum Extract 10 mg **
L-Carnosine 10 mg **
L-Glutamine 10 mg  **
Mineral Sea Salts 10 mg **
N-Acetyl Glucosamine  10 mg **
RNA
(Ribonucleic Acid from Yeast)
10 mg **
Reduced Glutathione 10 mg **
Lipase
(from Aspergillus niger)
6 mg **
Alfalfa Leaf & Stem Extract  5 mg **
Alpha Lipoic Acid 5 mg **
PABA
(p-Aminobenzoic Acid)
5 mg **
Piperine
(from Black Pepper)
5 mg **
R-Lipoic Acid 5 mg **
SAMe
(from 9.5 mg of S-Adenosylmethionine Tosylate)
5 mg **
Trans-Resveratrol
(from Japanese Knotweed Root)
5 mg **
Phosphatidyl L-Serine
(from Sunflower)
4 mg **
Coenzyme Q-10 3 mg **
Rutin 
(from Japanese Sophora Bud)
1.9 mg **
Policosanol
(from Sugar Cane)
1.6 mg **
Lutein 
(from Aztec Marigold Flower)
1.25 mg **
ATP
(from Yeast)
1 mg **
Bamboo Extract 800 mcg **
Astaxanthin
(from Haematococcus pluvialis)
352 mcg **
Lycopene
(from Tomato)
180 mcg **
Boron
(as Boron Citrate)
100 mcg **
Zeaxanthin
(from Aztec Marigold Flower)
100 mcg **
* Percent daily values (DV) are based on a 2000 calorie diet 
** Daily value (DV) not established

Thành phần khác: Microcrystalline Cellulose, Dextrose, Enteric Coating (Purified Water, Ethylcellulose, Ammonium Hydroxide, Medium Chain Triglycerides, Oleic Acid, Sodium Carboxymethyl Cellulose, Talc, Polydextrose), Maltodextrin, Silicon Dioxide, Sodium Carboxymethyl Cellulose, Tripotassium Citrate, Rice Extract, Rice Hulls, Gum Arabic, Sunflower Oil.

Đối tượng sử dụng

  • Sản phẩm thích hợp cho trẻ em và trẻ đang tuổi vị thành niên
  • Trẻ em cần bổ sung dưỡng chất đáp ứng nhu cầu của cơ thể trong giai đoạn phát triển.
  • Trẻ em cần bổ sung dưỡng chất đáp ứng nhu cầu của cơ thể trong giai đoạn phát triển.

Hướng dẫn sử dụng

  • Trẻ em (từ 4 đến 5 tuổi) nên uống ngày 2 viên.
  • Trẻ em (từ 6 đến 12 tuổi trở lên) nên uống ngày 3 viên.
  • Nên uống vào các buổi sáng, trưa hoặc tối trước khi đi ngủ. Thời điểm là trước khi ăn, vì sẽ vừa tốt cho dạ dày vừa hỗ trợ cơ thể dễ dàng hấp thu các thành phần dưỡng chất bổ sung, từ đó giúp việc sử dụng sản phẩm đạt hiệu quả nhanh chóng và tối ưu hơn.
  • Có thể kết hợp tốt với các sản phẩm Dầu cá Omega 3 và Kiwi-Klenz nếu muốn.

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Để xa tầm tay trẻ em
Xem thêm nội dung
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

Hệ Thống Nhà Thuốc chosithuoc.com – Mua nhiều hơn – Giá tốt hơn – Tel: 0828 00 22 44 (8h00 – 21h00)
* Xem chi tiết ưu đãi. Các hạn chế được áp dụng. Giá cả, khuyến mãi và tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo thời điểm và tại Parapharmacy.
© 2019 Hộ Kinh Doanh Nhà Thuốc Para Pharmacy. GPDKKD số 41N8151446 do Phòng Kế Hoạch & Tài Chính Tân Bình cấp ngày 01/06/2021. Địa chỉ: 114D Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM. Email: cskh@parapharmacy.vn.

Thiết kế website Webso.vn